| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  keyless 
 
 
 
 
  keyless |  | ['ki:lis] |  |  | tính từ |  |  |  | không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót) | 
 
 
  /'ki:lis/ 
 
  tính từ 
  không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót) 
 
 |  |  
		|  |  |