kidney
kidney
The kidney are bean-shaped organs that take waste from the blood and produce urine. | ['kidni] |
| danh từ |
| | (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn) |
| | tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng |
| | a man of that kidney |
| người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy |
| | to be of the same kidney |
| cùng một tính khí; cùng một guộc |
| | khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato) |
/'kidni/
danh từ
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
a man of that kidney người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
to be of the same kidney cùng một tính khí; cùng một guộc
khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)