Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinglet




kinglet
['kiηlit]
danh từ
(động vật học) chim tước mào vàng
người cai trị một tiểu vương quốc; tiểu vương


/'kiɳlit/

danh từ
nhuốm & vua con
(động vật học) chim tước mào vàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.