Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinglike




kinglike
['kiηlaik]
tính từ
như một ông vua


/'kiɳlaik/

tính từ
như một ông vua

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.