Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kourbash




kourbash
['kuəbæ∫]
danh từ
roi dùng để tra khảo


/'kuəbæʃ/

danh từ
roi tra (dùng để tra tấn, ở Thổ nhĩ kỳ, Ai cập)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.