ladder You can climb up a ladder to reach tall things.
['lædə]
danh từ
thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
folding ladder
thang gập được, thang xếp
the ladder of fame
thang danh vọng
to kick down ladder
từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
nội động từ
(nói về bít tất) có kẽ hở
/'lædə/
danh từ thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) folding ladder thang gặp được the ladder of fame thang danh vọng !to kick down ladder từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị