Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laird




laird
['leəd]
danh từ
(Ê-cốt) địa chủ


/'leəd/

danh từ
(Ê-cốt) địa ch

Related search result for "laird"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.