Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lameness




lameness
['leimnis]
danh từ
sự què quặt, sự đi khập khiễng
tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)


/'leimnis/

danh từ
sự què quặt, sự đi khập khiễng
tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lameness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.