land office
land+office | ['lænd,ɔfis] | | danh từ | | | sở quản lý ruộng đất | | | land office business | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt |
/'lænd,ɔfis/
danh từ sở quản lý ruộng đất !land_office business (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt
|
|