Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
land-tax




land-tax
['lændtæks]
danh từ
thuế ruộng đất, thuế điền thổ


/'lændtæks/

danh từ
thuế ruộng đất

Related search result for "land-tax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.