Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landfall




landfall
['lændfɔ:l]
danh từ
(hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
(hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
(hàng hải) sự cập bến
to make a good landfall
cập bến đúng dự định
(hàng không) sự hạ cánh


/'lændfɔ:l/

danh từ
(hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
(hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
(hàng hải) sự cập bến
to make a good landfall cập bến đúng dự định
(hàng không) sự hạ cánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.