Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landing gear





landing+gear


landing gear

The landing gear of an airplane is the set of wheels used during landing and takeoff.

['lændiηgiə]
danh từ
(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)


/'lændiɳgiə/

danh từ
(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)

Related search result for "landing gear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.