Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landmine




landmine
['lændmain]
danh từ
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng dù


/'lændmain/

danh từ
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.