Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapel





lapel
[lə'pel]
danh từ
ve áo


/lə'pel/

danh từ
ve áo

Related search result for "lapel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.