Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lares and penates




lares+and+penates
['leəri:zəndpe'neiti:z]
danh từ số nhiều
của cải quý nhất trong nhà


/'leəri:zəndpe'neiti:z/

danh từ số nhiều
ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
của cải quý nhất trong nhà

Related search result for "lares and penates"
  • Words contain "lares and penates" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ông công ông táo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.