Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lass




lass
[læs]
danh từ
cô gái, thiếu nữ
người yêu (con gái)
(Ê-cốt) người hầu gái


/læs/

danh từ
cô gái, thiếu nữ
người yêu (con gái)
(Ê-cốt) người hầu gái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.