latest
latest | ['leitist] | | tính từ, cấp cao nhất của late | | | muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất | | | the latest news | | tin mới nhất | | | the latest fashion | | thời trang mới nhất | | | at the latest | | | muộn nhất là..., trễ nhất là..... |
cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất
/'leitist/
tính từ, cấp cao nhất của late muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất the latest news tin mới nhất at the latest muộn nhất
|
|