Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latest





latest
['leitist]
tính từ, cấp cao nhất của late
muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
the latest news
tin mới nhất
the latest fashion
thời trang mới nhất
at the latest
muộn nhất là..., trễ nhất là.....



cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất

/'leitist/

tính từ, cấp cao nhất của late
muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
the latest news tin mới nhất
at the latest muộn nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "latest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.