Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latter-day




latter-day
['lætədei]
tính từ
hiện đại, ngày nay
the latter-day world
thế giới ngày nay
Latter-day Saints
danh xưng riêng của những người theo giáo phái Mormon


/'lætədei/

tính từ
hiện đại, ngày nay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.