Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawn





lawn


lawn

A lawn is a place outside where grass grows.

[lɔ:n]
danh từ
vải batit (một thứ vải gai mịn)
bãi cỏ


/lɔ:n/

danh từ
vải batit (một thứ vải gai mịn)

danh từ
bãi c

Related search result for "lawn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.