Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lazaretto




lazaretto
[,læzə'retou]
Cách viết khác:
lazaret
[,læzə'ret]
như lazaret


/,læzə'ret/ (lazaretto) /,læzə'retou/

danh từ
trại hủi, trại phong
nhà cách ly; tàu cách ly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lazaretto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.