|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaching
Chuyên ngành kỹ thuật ngâm chiết nước ngâm rỉ sự chiết sự khử sự ngâm chiết sự ngâm rỉ sự rửa lũa Lĩnh vực: hóa học & vật liệu lọc nước Lĩnh vực: xây dựng sự khử kiềm Chuyên ngành kỹ thuật ngâm chiết nước ngâm rỉ sự chiết sự khử sự ngâm chiết sự ngâm rỉ sự rửa lũa Lĩnh vực: hóa học & vật liệu lọc nước Lĩnh vực: xây dựng sự khử kiềm
|
|
|
|