Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lead-off




lead-off
['li:d'ɔ:f]
danh từ
sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)


/'li:d'ɔ:f/

danh từ
sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)

Related search result for "lead-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.