danh từ, số nhiều leaves /li:vz/ lá cây; lá (vàng, bạc...) to be in leaf; to come into leaf ra lá, mọc lá tờ (giấy) tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) !to take a leaf out of someone's book noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết bắt đầu lại tất cả