Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lectern




lectern
['lektə:n]
danh từ
bục giảng kinh (ở giáo đường)


/'lektə:n/

danh từ
bục giảng kinh (ở giáo đường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.