Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
left-handedness




left-handedness
['left'hændidnis]
danh từ
sự thuận tay trái
sự vụng về
sự không thành thực, sự có ẩn ý


/'left'hændidnis/

danh từ
sự thuận tay trái
sự vụng về
sự không thành thực, sự có ẩn ý

Related search result for "left-handedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.