Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leg-rest




leg-rest
['legrest]
danh từ
chỗ duỗi chân cho thoải mái


/'legrest/

danh từ
cái để chân (cho người què)

Related search result for "leg-rest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.