Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legionary




legionary
['li:dʒənəri]
danh từ
quân lính La mã cổ đại
lính lê dương
tính từ
(thuộc) quân đoàn La Mã
(thuộc) đội lính lê dương (Pháp)


/'li:dʤənəri/

danh từ
quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)
(quân sự) lính lê dương

tính từ
(thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)
(thuộc) đội lính lê dương (Pháp)

Related search result for "legionary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.