Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legislatorship




legislatorship
['ledʒisleitə∫ip]
danh từ
chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập pháp


/'ledʤisleitəʃip/

danh từ
chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.