Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lengthen




lengthen
['leηθən]
ngoại động từ
làm dài ra
nội động từ
kéo dài ra, dài ra



kéo dài

/'leɳθən/

ngoại động từ
làm dài ra

nội động từ
kéo dài ra, dài ra

Related search result for "lengthen"
  • Words contain "lengthen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    can kéo dài

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.