Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lengthy




lengthy
['leηθi]
tính từ
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
a lengthy speech
bài nói dài dòng
a lengthy style
văn phong dài dòng


/'leɳθi/

tính từ
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
a lengthy speech bài nói dài dòng
a lengthy style văn phòng dài dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lengthy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.