Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leucocytic




leucocytic
[,lju:kə'sitik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch cầu
có nhiều bạch cầu


/,lju:kə'sitik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch cầu
có nhiều bạch cầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.