Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levigate




levigate
['levigeit]
ngoại động từ
tán thành bột mịn; làm cho mịn


/'levigeit/

ngoại động từ
tán thành bột mịn; làm cho mịn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.