Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levite




levite
['li:vait]
danh từ
người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)


/'li:vait/

danh từ
người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)

Related search result for "levite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.