Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libeler




libeler
['laiblə]
Cách viết khác:
libelist
['laiblist]
libellist
['laiblist]
libeller
['laiblə]
danh từ
người phỉ báng


/'laiblə/ (libelist) /'laiblist/ (libellist) /'laiblist/ (libeller) /'laiblə/

danh từ
người phỉ báng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "libeler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.