Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liberate




liberate
['libəreit]
ngoại động từ
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do


/'libəreit/

ngoại động từ
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liberate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.