Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life estate




life+estate
['laifi'steit]
danh từ
tài sản được hưởng trọn đời


/'laifi'steit/

danh từ
tài sản chỉ được hưởng hết đời

Related search result for "life estate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.