Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-jacket




life-jacket
['laif,dʒækit]
danh từ
áo làm phao hoặc vật liệu có thể phồng lên để giữ nổi người khi có nguy cơ chết đuối; áo cứu đắm


/'laif,dʤækit/

danh từ
áo cứu đắm

Related search result for "life-jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.