Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-work




life-work
['laif'wə:k]
danh từ
công việc của cả cuộc đời; sự nghiệp của cả cuộc đời (cũng) life's work


/'laif'wə:k/

danh từ
sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời

Related search result for "life-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.