Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lighter-than-air




lighter-than-air
['laitəðən'eə]
tính từ
(hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)
(thuộc) khí cầu


/'laitəðən'eə/

tính từ
(hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)
(thuộc) khí cầu

Related search result for "lighter-than-air"
  • Words contain "lighter-than-air" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bật lửa bấc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.