Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linden




linden
['lindən]
Cách viết khác:
lime-tree
['laimtri:]
danh từ
(thực vật học) cây đoan


/'lindən/ (lime-tree) /'laimtri:/
tree) /'laimtri:/

danh từ
(thực vật học) cây đoan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "linden"
  • Words pronounced/spelled similarly to "linden"
    lenten linden

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.