Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
line-up




line-up
['lain'ʌp]
danh từ
đội hình, đội ngũ
(thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)


/'lainʌp/

danh từ
đội hình, hàng, độ ngũ
(thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)

Related search result for "line-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.