|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linear perspective
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng phối cảnh đường thẳng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông phối cảnh tuyến tính Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng phối cảnh đường thẳng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông phối cảnh tuyến tính
|
|
|
|