Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lip-labour




lip-labour
['lip,leibə]
danh từ
lời nói không đi đôi với việc làm


/'lip,leibə/

danh từ
lời nói không đi đôi với việc làm

Related search result for "lip-labour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.