|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquid assets
Chuyên ngành kinh tế đầu tư thị trường dễ chuyển thành tiền mặt khoản nợ kinh doanh tài sản lỏng tài sản lưu động Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tiền mặt Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tiền mặt
|
|
|
|