Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquidity




liquidity
[li'kwiditi]
danh từ
trạng thái lỏng
(tài chính) khả năng thanh toán bằng tiền mặt


/li'kwiditi/

danh từ
trạng thái lỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liquidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.