Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
literary




literary
['litərəri]
tính từ
(thuộc) văn chương; có tính chất văn học
literary criticism
sự phê bình văn học
a literary agent
đại diện giới văn học (người hoạt động nhân danh các nhà văn)
his style is a bit too literary for my taste
văn phong của anh ta hơi quá văn chương đối với sở thích của tôi
literary property
bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả


/'litərəli/

tính từ
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học
a literary man nhà văn !literary property
bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả

Related search result for "literary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.