Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lithotomy




lithotomy
[li'θɔtəmi]
danh từ
(y học) thuật cắt sỏi


/li'θɔtəmi/

danh từ
(y học) thuật cắt sỏi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.