Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
litmus




litmus
['litməs]
danh từ
(hoá học) quỳ
litmus paper
giấy quỳ


/'litməs/

danh từ
(hoá học) quỳ
litmus paper giấy qu

Related search result for "litmus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "litmus"
    latins litmus
  • Words contain "litmus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quỳ giấy quỳ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.