Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
littoral




littoral
['litərəl]
tính từ
ven biển, duyên hải
a littoral district
huyện duyên hải
danh từ
vùng ven biển, vùng duyên hải


/'litərəl/

tính từ
(thuộc) bờ biển
ven biển

danh từ
bờ biển
miền ven biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "littoral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.