| ['laivlihud] |
| danh từ |
| | phương kế sinh nhai; sinh kế |
| | to earn (get, make) a livelihood by teaching |
| kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học |
| | to deprive somebody of his livelihood |
| cướp đi phương kế sinh nhai của ai |
| | cách kiếm sống; nghề nghiệp |
| | farming is his sole livelihood |
| đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy |